Có 2 kết quả:

別具 bié jù ㄅㄧㄝˊ ㄐㄩˋ别具 bié jù ㄅㄧㄝˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 獨具|独具[du2 ju4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 獨具|独具[du2 ju4]

Bình luận 0